TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bênh vực quyền lợi

Bênh vực quyền lợi

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Anh

bênh vực quyền lợi

Advocate

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Advocate

Bênh vực quyền lợi

To advocate for someone is to speak or write in support of them or something that affects them.

Bênh vực quyền lợi cho ai là dùng tiếng nói hoặc ngòi bút giúp họ, hoặc nêu lên vấn đề ảnh hưởng đến họ.