Việt
Bình thông nhau
ống xiphông
Anh
Connected vessels
communicating vessels
siphon
Đức
Verbundene Gefäße
Verbindungsgefäße
ống xiphông, bình thông nhau
Verbindungsgefäße /nt pl/PTN/
[EN] communicating vessels
[VI] (các) bình thông nhau
communicating vessels /vật lý/
bình thông nhau
[EN] Connected vessels
[VI] Bình thông nhau