TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình thông nhau

Bình thông nhau

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xiphông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bình thông nhau

Connected vessels

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 communicating vessels

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communicating vessels

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siphon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bình thông nhau

Verbundene Gefäße

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Verbindungsgefäße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

siphon

ống xiphông, bình thông nhau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsgefäße /nt pl/PTN/

[EN] communicating vessels

[VI] (các) bình thông nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicating vessels /vật lý/

bình thông nhau

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Verbundene Gefäße

[EN] Connected vessels

[VI] Bình thông nhau