Việt
bún
miến
mì sợi
mì ống
mién
mì sợi.
Anh
vermicelli
Đức
Nudel
Reisnudeln
Fadenriudel
eine dicke Nudel
bà béo, mụ béo;
Fadenriudel /die (meist PL)/
bún; miến; mì sợi;
Nudel /['nu:dal], die; -, -n/
bún; miến; mì sợi; mì ống;
nudel /f =, -n/
bún, mién, mì sợi.
Nudel /f =, -n/
bún, miến, mì sợi, mì ống; eine dicke Nudel bà béo, mụ béo; éine úlkige Nudel [thằng, kẻ] đần, ngóc.
Bún; miến
- dt. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn: Mềm như bún (tng).
Nudel f, Reisnudeln f/pl bún bò Nudeln mit Rindfleisch bún chả Reisnudeln mit dem