TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miến

miến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bún

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mì sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mì ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miến

 vermicelli

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vermicelli

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

miến

Nudel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nudeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fadennudeln í/pl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fadenriudel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine dicke Nudel

bà béo, mụ béo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nudel /f =, -n/

bún, miến, mì sợi, mì ống; eine dicke Nudel bà béo, mụ béo; éine úlkige Nudel [thằng, kẻ] đần, ngóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fadenriudel /die (meist PL)/

bún; miến; mì sợi;

Nudel /['nu:dal], die; -, -n/

bún; miến; mì sợi; mì ống;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vermicelli

Bún; miến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermicelli /hóa học & vật liệu/

miến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miến

Nudeln f/pl, Fadennudeln í/pl Miến diện X. Mi-an-ma