Việt
Bơm dầu
tàu chở dầu
vịt dầu
nhớt
thiết bị tra dầu
người tra dầu
cái tra dầu
cái bơm dầu
Người đổ dầu
Anh
oil pump
oiler
Oil pumps
oil fuel pump
oleaginous
viscid
pump lubricant pump
lubricating pump
Đức
Ölpumpe
Ölpumpen
Schmierkante
Öler
Schmierpumpe
[EN] oiler
[VI] Người đổ dầu, vịt dầu, cái bơm dầu
Schmierpumpe /die (Kfz-T.)/
bơm dầu (Ölpumpe);
Ölpumpe /f/KT_LẠNH, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] oil pump
[VI] bơm dầu (bôi trơn, làm mát)
Schmierkante /f/CNSX/
[VI] cái tra dầu, vịt dầu, bơm dầu
Öler /m/CT_MÁY/
[VI] cái tra dầu, vịt dầu, bơm dầu; tàu chở dầu
tàu chở dầu, thiết bị tra dầu, vịt dầu, bơm dầu, người tra dầu
bơm dầu
oil fuel pump, oil pump
Có tác dụng lưu thông dầu trong động cơ.
bơm dầu (làm trơn)
oil pump /cơ khí & công trình/
oil pump /toán & tin/
bơm dầu, nhớt
oil pump, oleaginous, viscid
[VI] Bơm dầu
[EN] Oil pumps