TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm lá bài

Bơm lá bài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bơm lá sách

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bơm lá bài

Vane-cell pump

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bơm lá bài

Flügelzellenpumpe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flügelzellenpumpe

[VI] Bơm lá bài (Bơm cánh gat, bơm cánh quat, bơm lá sách)

[EN] Vane-cell pump

Flügelzellenpumpe

[VI] Bơm lá sách, bơm lá bài

[EN] Vane-cell pump