TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản quy hoạch sử dụng đất

Bản quy hoạch sử dụng đất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bản quy hoạch sử dụng đất

master plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

zoning map

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

land use plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

development plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bản quy hoạch sử dụng đất

Flächennutzungsplan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flächennutzungsplan

[VI] Bản quy hoạch sử dụng đất

[EN] master plan, zoning map, land use plan, development plan