Việt
Bảng điểm
phiếu điểm
Anh
lecture notes
Đức
Mitschrift
Giftzettel
Pháp
Transcription
Giftzettel /der (Schulerspr. landsch.)/
phiếu điểm; bảng điểm (Schulzeugnis);
[DE] Mitschrift
[EN] lecture notes
[FR] Transcription
[VI] Bảng điểm