Việt
bảo hiểm xã hội
bảo hiểm xã hội.
Anh
Social insurance
social insurance
social security
Đức
Sozialversicherung
social insurance,social security
social insurance /giao thông & vận tải/
Bảo hiểm xã hội
Sozialversicherung /f =, -en/
1. bảo hiểm xã hội; 2. [ban, bộ phận] bảo hiểm xã hội.