TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo hiểm xã hội

bảo hiểm xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

bảo hiểm xã hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảo hiểm xã hội

Social insurance

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 social insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

social security

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

bảo hiểm xã hội

Sozialversicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển phân tích kinh tế

social insurance,social security

bảo hiểm xã hội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 social insurance

bảo hiểm xã hội

social insurance

bảo hiểm xã hội

 social insurance /giao thông & vận tải/

bảo hiểm xã hội

Từ điển kế toán Anh-Việt

Social insurance

Bảo hiểm xã hội

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozialversicherung /f =, -en/

1. bảo hiểm xã hội; 2. [ban, bộ phận] bảo hiểm xã hội.