Việt
Bảo vệ dữ liệu
Dự phòng dữ liệu
Anh
data protection
data backup
Privacy protection
protecting data
backup
Đức
Datenschutz
Datensicherung
Pháp
Protection des données
[EN] data protection, backup
[VI] Bảo vệ dữ liệu, Dự phòng dữ liệu (sao chép lưu giữ lại)
[EN] Data protection, backup
[VI] Bảo vệ dữ liệu, dự phòng dữ liệu (sao chép lưu giữ)
bảo vệ dữ liệu
data protection, protecting data /toán & tin/
Bên cạnh con người, dữ liệu là tài sản quan trọng nhất đối với hầu hết các tổ chức. Mọi thứ khác đều có thể thay thế. Nếu hệ thống bị hỏng, có thể thay thế phần cứng trong một ngày, nhưng hệ thống không thể chạy nếu dữ liệu không được lưu dự phòng đúng mức. Ngoài ra, đối với nhiều công ty không thể chấp nhận tình trạng ngưng hoạt động ngay cả trong một ngày, vì sẽ dẫn đến mất mát hàng ngàn hoặc hàng triệu đôla.
[VI] bảo vệ dữ liệu
[EN] Privacy protection
[DE] Datenschutz
[EN] data protection
[FR] protection des données
[FR] Protection des données
[VI] Bảo vệ dữ liệu
[EN] data backup