Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Toleranzklasse
[VI] bậc dung sai
[EN] Tolerance class
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Toleranzklasse
[EN] Tolerance class
[VI] Bậc dung sai
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Toleranzklasse
[VI] Bậc dung sai
[EN] tolerance class