TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắc âu

bắc âu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bắc âu

Nordic philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bắc âu

nordeuropäisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nordeuro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nordeuropaisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nordische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bắc âu

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nordique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết học,Bắc Âu

[DE] Philologie, nordische

[EN] Nordic philology

[FR] Philologie, nordique

[VI] Triết học, Bắc Âu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nordeuro /pa; -s/

Bắc Âu;

nordeuropaisch /(Adj.)/

(thuộc) Bắc Âu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bắc âu

nordeuropäisch (a); miền bắc âu