Việt
Triết học
Bắc Âu
Anh
Nordic philology
Đức
Philologie
nordische
Pháp
nordique
Langues nordiques
Các ngôn ngữ Bắc Âu.
Philologie,nordique
[DE] Philologie, nordische
[EN] Nordic philology
[FR] Philologie, nordique
[VI] Triết học, Bắc Âu
nordique [nơRdik] adj. và n. (Thuộc) các dân tộc, các nước Bac Au. Langues nordiques: Các ngôn ngữ Bắc Âu. > Subst. Une, des Nordiques: Một ngưòi nữ, những ngưòi Băc Âu. -Le nordique: Ngôn ngữ Bac Au. V. norois.