Việt
Bẵng
bẵng
- tt. 1. Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu: bẵng tin. 2. Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài: quên bẵng bỏ bẵng.
im bặt, vắng lâu im bẵng, quên bẵng, bẵng đi một dạo.