TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẵng

Bẵng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển tiếng việt

bẵng

- tt. 1. Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu: bẵng tin. 2. Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài: quên bẵng bỏ bẵng.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bẵng

im bặt, vắng lâu im bẵng, quên bẵng, bẵng đi một dạo.