Việt
Bẻ cạnh
Chấn góc
bẻ góc
Anh
Folding
edge folding/bending
Đức
Schwenkbiegen
Abkanten
[EN] edge folding/bending
[VI] Chấn góc, bẻ góc, bẻ cạnh
[VI] Bẻ cạnh
[EN] Folding