Việt
Bề mặt của nền đường
Anh
Formation level
Pháp
Plate forme
[EN] Formation level
[VI] Bề mặt của nền đường
[FR] Plate forme [support de chaussée]
[VI] Diện tích của đất thiên nhiên hoặc của lớp lót mặt đất trên đó rải mặt đường. ( Xem hình 4).