Việt
Bề mặt xe chạy
Anh
Road surface
road surface
Pháp
Surface de roulement
road surface /ô tô/
bề mặt xe chạy
road surface /xây dựng/
[EN] Road surface
[VI] Bề mặt xe chạy
[FR] Surface de roulement
[VI] Bề mặt của mặt đường chịu tác dụng trựctiếp của xe chạy và của môi trường bên ngoài.