TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh căn

Bệnh Căn

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mầm mống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi trùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bệnh căn

germ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

germ

Mầm, mộng, phôi, căn nguyên, mầm mống, bệnh căn, vi trùng

Từ điển Tầm Nguyên

Bệnh Căn

Bệnh: bệnh tật, căn: cội rễ, nguồn gốc. Bệnh căn không lẽ dấu quanh. Bích Câu Kỳ Ngộ