TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồ đề

Bồ đề

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bồ đề

bodhi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bodhi tree

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

enlightenment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

bồ đề

der Bodhi Baum

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodhi

Bồ đề, Đạo, Giác, Trí

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bồ đề

enlightenment, bodhi

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Bồ đề

[VI] Bồ đề (cây ~)

[DE] der Bodhi Baum

[EN] Bodhi tree