Việt
Bồ đề
đạo thọ
phật thọ
cây bồ đề
bồ đề thọ
giác thọ
Anh
Bodhi tree
buddha's lifespan
the bodhi tree
Đức
der Bodhi Baum
bodhi tree
bodhi tree, buddha' s lifespan
cây bồ đề,bồ đề thọ
[VI] Bồ đề (cây ~)
[DE] der Bodhi Baum
[EN] Bodhi tree