Việt
Bộ kết tủa
Anh
Precipitator
Đức
Abscheider
Pollution control device that collects particles from an air stream.
Thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách thu gom hạt từ một luồng khí.
[DE] Abscheider
[VI] Bộ kết tủa
[EN] Pollution control device that collects particles from an air stream.
[VI] Thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách thu gom hạt từ một luồng khí.