Biofilter /nt/CN_HOÁ/
[EN] biological filter
[VI] bộ lọc sinh học
Biofilter /nt/ÔNMT/
[EN] biofilter
[VI] bộ lọc sinh học
biologischer Körper /m/CN_HOÁ/
[EN] biological filter
[VI] bộ lọc sinh học
biologischer Rasen /m/CN_HOÁ/
[EN] biological filter
[VI] bộ lọc sinh học
biologisches Filter /nt/P_LIỆU/
[EN] biological filter
[VI] bộ lọc sinh học
biologischer Rasen /m/KTC_NƯỚC/
[EN] bacteria bed
[VI] tầng vi khuẩn lọc, bộ lọc sinh học