Việt
Bộ lọc sinh học
lọc sinh học
bể lọc sinh học - HH
Anh
Biofilter
biological filter
Đức
Pháp
biofiltre
filtre biologique
biofilter,biological filter /ENVIR/
[DE] Biofilter
[EN] biofilter; biological filter
[FR] biofiltre; filtre biologique
[EN] biofilter, biological filter
[VI] bể lọc sinh học - HH
Biofilter /nt/ÔNMT/
[EN] biofilter
[VI] bộ lọc sinh học
biofilter
Thành phần của những thiết bị xử lý nước của một hệ thống nuôi trồng thủy sản trong đó sự loại bỏ các hợp chất hữu cơ và các chất thải của quá trình chuyển hoá (chủ yếu là ôxy hoá) là kết quả hoạt động của vi sinh vật. Quá trình quan trọng nhất là sự phân huỷ các chất hữu cơ do vi khuẩn dị dưỡng và ôxy hoá ammonia chuyển hoá nitrite thành nitrate.
[EN] Biofilter
[VI] Bộ lọc sinh học