TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột khoáng

Bột khoáng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bột khoáng

Filler

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mineral fines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bột khoáng

Fines d' apport

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mineral fines, flour

bột khoáng

 filler /xây dựng/

bột khoáng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bột khoáng

[EN] Filler

[VI] Bột khoáng

[FR] Fines d' apport

[VI] Các hạt mịn cho thêm vào hỗn hợp để bổ sung cho cấp phối của hỗn hợp và khuếch tán lượng nhựa.