TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao kiếm

bao kiếm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

váy bó sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao cao su

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bao kiếm

sheath

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bao kiếm

Schwertschneide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sheath

Bao kiếm, váy bó sát, bao cao su (chống thụ thai, như condom, x. prophylactic)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao kiếm

Schwertschneide f