TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao cao su

bao cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao dương vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bao kiếm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

váy bó sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bao cao su

bao dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao cao SU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bao cao su

 condom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheath

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bao cao su

Pariser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präservativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzieher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bao cao su

Kondom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unvernetzter NR, sog. Latex, wird vor allem für Schutzhandschuhe und Kondome verwendet.

NR không kết mạng, còn gọi là Latex, được ưu tiên sửdụng để làm găng tay bảo vệ và bao cao su tránh thai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sheath

Bao kiếm, váy bó sát, bao cao su (chống thụ thai, như condom, x. prophylactic)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondom /n, m/

bao cao su, bao dương vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pariser /der; -s, -/

(từ lóng) bao cao su (Präservativ);

Präservativ /das; -s, -e/

bao cao SU (Kondom);

überzieher /der; -s, -/

(từ lóng) bao cao su (Präservativ);

Kondom /[kon'do:m], das od. der; -s, -e, selten/

bao dương vật; bao cao SU (Präservativ);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condom /hóa học & vật liệu/

bao cao su

 condom /y học/

bao cao su