TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beri

Beri

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

beri

Beryllium

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

beri

Beryllium

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Beryllium

Beri (Be)

An metal hazardous to human health when inhaled as an airborne pollutant. It is discharged by machine shops, ceramic and propellant plants, and foundries.

Kim loại nguy hiểm đối với sức khỏe con người khi hít phải như một chất ô nhiễm bay. Nó thải ra từ các xưởng máy, nhà máy gốm, nhà máy chất đẩy và lò đúc.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Beryllium

[DE] Beryllium

[VI] Beri (Be)

[EN] An metal hazardous to human health when inhaled as an airborne pollutant. It is discharged by machine shops, ceramic and propellant plants, and foundries.

[VI] Kim loại nguy hiểm đối với sức khỏe con người khi hít phải như một chất ô nhiễm bay. Nó thải ra từ các xưởng máy, nhà máy gốm, nhà máy chất đẩy và lò đúc.