TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp bảo vệ tính tương thích điện từ emc

Biện pháp bảo vệ tính tương thích điện từ EMC

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

biện pháp bảo vệ tính tương thích điện từ emc

protective measures against electromagnetic emissions

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

biện pháp bảo vệ tính tương thích điện từ emc

Elektromagnetische Verträglichkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Schutzmaßnahmen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektromagnetische Verträglichkeit,Schutzmaßnahmen

[EN] protective measures against electromagnetic emissions

[VI] Biện pháp bảo vệ tính tương thích điện từ EMC