Việt
Granat-
Bombentrichter
Đức
cuadanhtu
cuadanhtu /Schalltrichter (cái loa). 3. dạng ngắn gọn của danh từ Schallbecher (miệng loa, vành loa). 4. dạng ngắn gọn của các danh từ/
Granat-; Bombentrichter (hố đạn, hố bom);