Việt
Bong nhựa
Anh
Stripping of binder
Pháp
Désenrobage
[EN] Stripping of binder
[VI] Bong nhựa [sự]
[FR] Désenrobage
[VI] Màng nhựa bị bong tách khỏi cốt liệu do ẩm ướt.