Việt
Cát gia cố xi măng
Anh
Sand cement
sand cement
Pháp
Sable-ciment
cát gia cố xi măng
sand cement /hóa học & vật liệu/
sand cement /y học/
sand cement /xây dựng/
[EN] Sand cement
[VI] Cát gia cố xi măng
[FR] Sable-ciment
[VI] Hỗn hợp của cát và ximăng (4%-7%) có thể có chất làm chậm ngưng kết.