Việt
Cát xét
băng ghi âm
Anh
cartridges
cassette
Đức
Kassetten
Schatzkästen
Schatzkästen /m -s, -kästen/
cát xét, băng ghi âm; Schatz
cassette /toán & tin/
cát xét
[VI] Cát xét (băng từ nghe nhạc)
[EN] cartridges