Việt
Cân bằng năng lượng
Anh
energy balance
equalizing of energy
energy balance record
Đức
Energiebilanz
cân bằng năng lượng
[EN] energy balance record
[VI] Cân bằng (cán cân) năng lượng
equalizing of energy /hóa học & vật liệu/
[EN] energy balance
[VI] Cân bằng năng lượng