TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân bằng nhiệt

Cân bằng nhiệt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cân bằng nhiệt lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cân bằng nhiệt

thermal balance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Heat balances

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 calorific balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hear balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat account

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat balance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat equilibrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal equilibrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermo-balance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cân bằng nhiệt

Wärmebilanzen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wärmegleichgewicht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

cân bằng nhiệt

Bilan thermique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat account

cân bằng nhiệt

heat balance

cân bằng nhiệt

heat equilibrium

cân bằng nhiệt

thermal equilibrium

cân bằng nhiệt

thermo-balance

cân bằng nhiệt

thermal balance

cân bằng nhiệt, cân bằng nhiệt lượng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cân bằng nhiệt

[DE] Wärmegleichgewicht

[EN] thermal balance

[FR] Bilan thermique

[VI] Cân bằng nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific balance, hear balance, heat equilibrium

cân bằng nhiệt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wärmebilanzen

[EN] Heat balances

[VI] Cân bằng nhiệt (sự)