Việt
Còi báo động
tín hiệu nghe được
Anh
Signal horn
alarm horn
Signal/alarm horn
auditory signal
Đức
Signalhorn
Alarmsirene
Alarmsirene /f/KTA_TOÀN/
[EN] auditory signal
[VI] còi báo động, tín hiệu nghe được
[EN] signal horn, alarm horn
[VI] Còi báo động
[EN] Signal/alarm horn