TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng tái sinh

Có khả năng tái sinh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khác với Non-renewable.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

có khả năng tái sinh

Renewable

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Renewable

[VI] (adj) Có khả năng tái sinh, khác với Non-renewable.

[EN] ~ energies: Các nguồn năng lượng tái sinh, như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thuỷ lợi nhỏ.