TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chi trả

Có thể chi trả

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thanh toán

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể chi trả

Afford

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

có thể chi trả

finanzierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finanzierbar /(Adj.)/

có thể trả tiền; có thể thanh toán; có thể chi trả;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Afford

[VI] (v) Có thể chi trả, có thể thanh toán

[EN] (e.g. Social services must be set at reasonable prices so that the poor can ~ ).