TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công đức

Công đức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phước đức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

công việc lành.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

công đức

good earnings

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

merits and virtues

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

blessings

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Goodworks

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

công đức

die Verdienste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Goodworks

Công đức, công việc lành.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

công đức

merits and virtues

phước đức,công đức

blessings, merits and virtues

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Công đức

[VI] Công đức

[DE] die Verdienste

[EN] good earnings