Công nghệ nhựa
[DE] Kunststofftechnik
[EN] plastics engineering
[FR] Technologie des plastiques
[VI] Công nghệ nhựa
Công nghệ nhựa
[DE] Kunststofftechnologie (Verfahrenstechnik)
[EN] plastics technology (process engineering)
[FR] Technologie des plastiques (génie des procédés)
[VI] Công nghệ nhựa (quy trình kỹ thuật)