TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nghiệp năng lượng

công nghiệp năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành sản xuất năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh tế năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công nghiệp năng lượng

power industry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 power industry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power generating industry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

công nghiệp năng lượng

Energiewirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

công nghiệp năng lượng

Industrie énergétique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energiewirtschaft /die/

ngành sản xuất năng lượng; công nghiệp năng lượng; kinh tế năng lượng;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Công nghiệp năng lượng

[DE] Energiewirtschaft

[EN] power industry, power generating industry

[FR] Industrie énergétique

[VI] Công nghiệp năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power industry

công nghiệp năng lượng

 power industry /điện/

công nghiệp năng lượng