Việt
Công nghiệp năng lượng
sản xuất năng lượng.
ngành sản xuất năng lượng
kinh tế năng lượng
Anh
power industry
power generating industry
energy economy
energy industries
energy sector
power production
Đức
Energiewirtschaft
Pháp
Industrie énergétique
économie énergétique
énergie
Energiewirtschaft /die/
ngành sản xuất năng lượng; công nghiệp năng lượng; kinh tế năng lượng;
Energiewirtschaft /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Energiewirtschaft
[EN] energy economy; energy industries; energy sector
[FR] économie énergétique
[EN] power production
[FR] énergie
Energiewirtschaft /f =/
ngành, nền] sản xuất năng lượng.
[EN] power industry, power generating industry
[FR] Industrie énergétique
[VI] Công nghiệp năng lượng