Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schalleistung /f/ÂM/
[EN] acoustic power
[VI] công suất âm thanh
Schalleistung /f/V_LÝ/
[EN] sound power
[VI] công suất âm thanh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Schallleistung
[EN] Sound performance
[VI] Công suất âm thanh