Việt
công suất biểu kiến
Anh
apparent power
capacity
Đức
Scheinleistung
[EN] apparent power
[VI] công suất biểu kiến
capacity /toán & tin/
capacity /điện/
Scheinleistung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] Công suất biểu kiến