Việt
công suất máy bơm
Anh
power requirement of a pump
pumping power
pump output
pump capacity
Đức
Leistungsbedarf einer Pumpe
Pumpenleistung
Tỷ lệ dòng chảy hoặc dung tích nước bơm trong một đơn vị thời gian như:m3/phút hoặc L/giây.
pump output /điện/
pump output /xây dựng/
[VI] Công suất máy bơm
[EN] pumping power
[VI] công suất máy bơm
[EN] power requirement of a pump