TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất máy bơm

công suất máy bơm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

công suất máy bơm

power requirement of a pump

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

pumping power

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 pump output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump capacity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

công suất máy bơm

Leistungsbedarf einer Pumpe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pumpenleistung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pump capacity

công suất máy bơm

Tỷ lệ dòng chảy hoặc dung tích nước bơm trong một đơn vị thời gian như:m3/phút hoặc L/giây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump output /điện/

công suất máy bơm

 pump output /xây dựng/

công suất máy bơm

pump output

công suất máy bơm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pumpenleistung

[VI] Công suất máy bơm

[EN] pumping power

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Leistungsbedarf einer Pumpe

[VI] công suất máy bơm

[EN] power requirement of a pump