Việt
Công suất tiêu hao
năng lượng tiêu hao
Anh
power loss
dissipated power
consumed power
Đức
Verlustleistung
công suất tiêu hao
công suất tiêu hao, năng lượng tiêu hao
dissipated power /toán & tin/
dissipated power /điện/
dissipated power /điện lạnh/
dissipated power /cơ khí & công trình/
[VI] Công suất tiêu hao
[EN] power loss