TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc áp suất dầu

Công tắc áp suất dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

công tắc áp suất dầu

Oil pressure switch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 oil pressure switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tắc áp suất dầu

Öldruckschalter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt

oil pressure switch

Công tắc áp suất dầu (nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil pressure switch

công tắc áp suất dầu (nhớt)

 oil pressure switch

công tắc áp suất dầu (nhớt)

oil pressure switch /ô tô/

công tắc áp suất dầu (nhớt)

 oil pressure switch /ô tô/

công tắc áp suất dầu (nhớt)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Öldruckschalter

[EN] Oil pressure switch

[VI] Công tắc áp suất dầu