Việt
Công trình phụ
công việc phụ
Anh
auxiliary work
Road side ancillaries
ancillary building
appurtenance
auxiliary construction
easement
Đức
Nebenraum
zusätzliche Leistungen
Pháp
Dépendances de la route
zusätzliche Leistungen /f pl/XD/
[EN] auxiliary work
[VI] công trình phụ, công việc phụ
công việc phụ, công trình phụ
Nebenraum /der/
công trình phụ (như nhà tắm, nhà bếp V V );
ancillary building, appurtenance, auxiliary construction, easement
công trình phụ
[EN] Road side ancillaries
[VI] Công trình phụ [của đường] [các]
[FR] Dépendances de la route
[VI] Các công trình phụ trên tuyến như bãi dịch vụ, các trang bị điều khiển, thông tin..