Việt
Cơ quan thuế
quan thuế
cơ quan tài chính
phòng thuế
sở thuê'
Anh
Tax office
Đức
steueramt
steueramt /das (veraltend)/
cơ quan tài chính; cơ quan thuế; phòng thuế; sở thuê' (Finanzamt);
Cơ quan thuế, quan thuế