Việt
Cư sĩ nam
Ưu-bà-tắc
Cận sự nam
Anh
Buddhist lay man
Upasaka
Đức
der Laien-Buddhist
der Upasaka
Cư sĩ nam,Ưu-bà-tắc,Cận sự nam
[VI] Cư sĩ nam, Ưu-bà-tắc, Cận sự nam
[DE] der Laien-Buddhist, der Upasaka
[EN] Buddhist lay man, Upasaka